Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 17-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:27 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 74 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
722,000 139,000 | 0.00 | 755,000 102,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,701.00 174.00 | 16,701.00 66.00 | 17,401.00 264.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,428 448.00 | 18,528 439.00 | 19,078 443.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,501 27,501 | 27,864 -1,011.00 | 28,492 28,492 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 3,320.00 | 3,710.00 3,710.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,654.00 3,654.00 | 3,784.00 3,784.00 |
Euro | EUR | 27,094 79.00 | 27,203 79.00 | 28,136 193.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,570 31,570 | 31,600 -894.00 | 32,640 32,640 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,173.14 3,173.14 | 3,209.00 3,209.00 | 3,300.00 3,300.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.92 -4.96 | 160.39 -4.31 | 165.59 -4.76 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.98 16.98 | 17.78 0.78 | 20.58 20.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 2,305.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,286.00 228.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,322.00 2,322.00 | 2,432.00 2,432.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,460 -397.00 | 18,530 -450.00 | 19,130 -423.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 689.00 -56.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,326 156.00 | 25,326 126.00 | 25,450 -17.00 |
Vàng SJC | XAU | 872,000 149,000 | 0.00 | 895,000 142,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.